| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Vật lí tuổi trẻ
|
2
|
16600
|
| 2 |
Báo thiếu niên số đặc biệt
|
6
|
60000
|
| 3 |
Toán tuổi thơ
|
10
|
168000
|
| 4 |
Văn tuổi thơ
|
10
|
168000
|
| 5 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
14
|
116200
|
| 6 |
Toán học tuổi trẻ
|
18
|
144000
|
| 7 |
Báo nhân dân hàng ngày
|
26
|
91000
|
| 8 |
Tạp chí khoa học công nghệ môi trường
|
36
|
0
|
| 9 |
Thế giới trong ta
|
52
|
1040000
|
| 10 |
Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam
|
54
|
3120000
|
| 11 |
Học trò cười
|
86
|
420020
|
| 12 |
Văn nghệ Hải Dương
|
96
|
1432000
|
| 13 |
Dạy và học ngày nay
|
108
|
1801600
|
| 14 |
Tạp chí giáo dục
|
144
|
5460000
|
| 15 |
Khoa Học giáo dục
|
164
|
3040000
|
| 16 |
Sách Hồ Chí Minh
|
192
|
4936000
|
| 17 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
240
|
1104000
|
| 18 |
Thế giới mới
|
258
|
3302400
|
| 19 |
Giáo Dục tiểu học
|
382
|
2957000
|
| 20 |
Sách pháp luật
|
408
|
23127600
|
| 21 |
Văn học và tuổi trẻ
|
422
|
4138000
|
| 22 |
Sách nghiệp vụ
|
1828
|
48680000
|
| 23 |
Sách thiếu nhi
|
2070
|
34585800
|
| 24 |
Sách tham khảo
|
3468
|
74991600
|
| 25 |
Sách giáo khoa
|
3586
|
58899000
|
| |
TỔNG
|
13680
|
273798820
|