STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 28 |
2 | Đạo đức 2 (Cánh diều) | Trần Văn Thắng | 27 |
3 | Tiếng việt 2 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 26 |
4 | Tiếng việt 2 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 26 |
5 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 26 |
6 | Môi trường an toàn và phòng tránh tai nạn cho học sinh tiểu học | Bùi Thị Ngọc Diệp | 25 |
7 | Âm nhạc 2 (Cánh diều) | Lê Anh Tuấn | 24 |
8 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 24 |
9 | Tiếng Việt 1 - tập 1(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23 |
10 | Văn học và tuổi trẻ số 12 | Nguyễn Văn Tùng | 23 |
11 | Văn học và tuổi trẻ số 302 T3 | Nguyễn Văn Tùng | 23 |
12 | Văn học và tuổi trẻ số 02 | Nguyễn Văn Tùng | 22 |
13 | Toán 2 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 22 |
14 | Toán 2 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 22 |
15 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 22 |
16 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 21 |
17 | Văn học và tuổi trẻ số 01 | Nguyễn Văn Tùng | 21 |
18 | Giáo dục tiểu học số 5 | Nguyễn Vinh Hiển | 21 |
19 | Giáo dục thể chất 5 (Cánh diều) | Đinh Quang Ngọc | 20 |
20 | Văn học và tuổi trẻ số 332 + 334 | Đinh Văn Vang | 20 |
21 | Âm nhạc 5 (Cánh diều) | Lê Anh Tuấn | 20 |
22 | Tin học 5 (Cánh diều) | Hồ Sĩ Đàm | 19 |
23 | Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 19 |
24 | Tiếng Việt 1 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
25 | Tiếng việt 5 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
26 | Giáo dục thể chất 2 (Cánh diều) | Lưu Quang Hiệp | 17 |
27 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 17 |
28 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 17 |
29 | Công nghệ 5 (Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 17 |
30 | Giáo dục tiểu học số 2 | Nguyễn Vinh Hiển | 17 |
31 | Giáo dục tiểu học số 3 | Nguyễn Vinh Hiển | 17 |
32 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 16 |
33 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 15 |
34 | Vở bài tập Toán 1 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 15 |
35 | Thế giới trong ta số 427 T12 | Đinh Khắc Vượng | 15 |
36 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 15 |
37 | Tiếng việt 4 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
38 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
39 | Thế giới trong ta CĐ 133 T9 | Đinh Khắc Vượng | 14 |
40 | Thế giới trong ta số 421 T6 | Đinh Khắc Vượng | 14 |
41 | Thế giới trong ta số 424 T9 | Đinh Khắc Vượng | 14 |
42 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 14 |
43 | Âm nhạc 1 (Cánh diều) | Lê Anh Tuấn | 14 |
44 | Giáo dục tiểu học số 4 | Nguyễn Vinh Hiển | 14 |
45 | Toán 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13 |
46 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 13 |
47 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
48 | Công nghệ 4 (Cánh diều) | Nguyễn Tất Thắng | 13 |
49 | Tiếng việt 5 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
50 | Tiếng việt 5 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
51 | Vở bài tập tiếng việt 1 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
52 | Vở bài tập tiếng việt 1 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
53 | Đạo đức 4 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12 |
54 | Khoa học 4 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 12 |
55 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 12 |
56 | Thế giới trong ta số 430 T3 | Đinh Khắc Vượng | 12 |
57 | Toán nâng cao lớp 5 - tập 2 | Vũ Dương Thụy | 12 |
58 | Mĩ thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 11 |
59 | Mĩ thuật 1 (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường | 11 |
60 | Thế giới trong ta CĐ 135 T11 | Đinh Khắc Vượng | 11 |
61 | Vở bài tập toán 5 - tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
62 | Vở bài tập toán 5 - tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
63 | Vở bài tập toán 2 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 11 |
64 | Lịch sử và địa lí 4 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 11 |
65 | Âm nhạc 3 (Cánh diều) | Lê Anh Tuấn | 11 |
66 | Đạo đức 5 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11 |
67 | Tiếng việt 5 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
68 | Vở bài tập tiếng việt 2 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
69 | Tiếng việt 4 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
70 | Tiếng việt 4 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
71 | Tiếng việt 3 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
72 | Tiếng Việt 3 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
73 | Luyện viết 2 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
74 | Luyện viết 1 - tập 1(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
75 | Luyện viết 1 - tập 2(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
76 | Mĩ thuật 2 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Đông | 10 |
77 | Vở bài tập tiếng việt 2 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
78 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 10 |
79 | Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 10 |
80 | Văn học và tuổi trẻ số 1 | Ngô Trần Ái | 10 |
81 | Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
82 | Âm nhạc 4 (Cánh diều) | Lê Anh Tuấn | 10 |
83 | Luật giao thông đường bộ | Hồng Thắm | 10 |
84 | Tiếng Anh 5- tập 1: Sách học sinh (Global Success) | Hoàng Văn Vân | 10 |
85 | Tiếng Anh 5- tập 2: Sách học sinh (Global Success) | Hoàng Văn Vân | 10 |
86 | Tiếng Anh 5: Sách bài tập (Global Success) | Hoàng Văn Vân | 10 |
87 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 10 |
88 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 10 |
89 | Vở bài tập toán 1 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 10 |
90 | Thế giới trong ta CĐ 136 T12 | Đinh Khắc Vượng | 10 |
91 | Văn học và tuổi trẻ số 4 + 5 | Đinh Văn Vang | 10 |
92 | Giáo dục thể chất 4 (Cánh diều) | Đinh Quang Ngọc | 10 |
93 | Văn học và tuổi trẻ T10 | Đinh Văn Vang | 10 |
94 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
95 | Sổ tay hướng dẫn người học | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
96 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007) - tập 1 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
97 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007) - tập 2 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
98 | Vở bài tập Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Tuấn Cường | 10 |
99 | Công nghệ 3 (Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 10 |
100 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Nguyễn Văn Tùng | 10 |
|