STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Nguyệt | SGKC-00187 | Toán 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 10/09/2024 | 74 |
2 | Bùi Thị Nguyệt | SGKC-00157 | Tiếng Việt 1 - tập 1(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 74 |
3 | Bùi Thị Nguyệt | SGKC-00160 | Tiếng Việt 1 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 74 |
4 | Bùi Thị Nguyệt | SGKC-00192 | Tự nhiên và xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 10/09/2024 | 74 |
5 | Bùi Thị Nguyệt | SGKC-00204 | Đạo đức 1 (Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 10/09/2024 | 74 |
6 | Bùi Thị Nguyệt | SGKC-00241 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2024 | 74 |
7 | Bùi Thị Nguyệt | SNV-00097 | Tự nhiên xã hội 1: Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 10/09/2024 | 74 |
8 | Đặng Thị Hường | SNV-00647 | Tiếng việt 3 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 74 |
9 | Đặng Thị Hường | SNV-00652 | Tiếng việt 3 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 65 |
10 | Đặng Thị Hường | SNV-00658 | Toán 3 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 10/09/2024 | 74 |
11 | Đặng Thị Hường | SNV-00690 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2024 | 74 |
12 | Đặng Thị Hường | SNV-00672 | Đạo đức 3 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2024 | 74 |
13 | Đặng Thị Hường | SGKC-01311 | Tiếng việt 3 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 65 |
14 | Đặng Thị Hường | SGKC-01308 | Tiếng việt 3 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 74 |
15 | Đặng Thị Hường | SGKC-01324 | Toán 3 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 10/09/2024 | 74 |
16 | Đặng Thị Hường | SGKC-01327 | Toán 3 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 65 |
17 | Đặng Thị Hường | SGKC-01340 | Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 10/09/2024 | 74 |
18 | Đặng Thị Hường | SGKC-01356 | Đạo đức 3 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2024 | 74 |
19 | Đặng Thị Hường | SGKC-01416 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2024 | 74 |
20 | Đào Thu Hương | SGKC-00331 | Tiếng Anh 2: Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 58 |
21 | Đào Thu Hương | SGKC-00334 | Tiếng Anh 2: Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 58 |
22 | Đinh Thị Huế | SNV-00894 | Tin học 5 (Cánh diều) | Hồ Sĩ Đàm | 10/09/2024 | 74 |
23 | Đinh Thị Huế | SNV-00775 | Tin học 4 (Cánh diều) | Hồ Sĩ Đàm | 13/09/2024 | 71 |
24 | Lê Thị Dự | SNV-00814 | Tiếng việt 5 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 78 |
25 | Lê Thị Dự | SNV-00815 | Tiếng việt 5 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 78 |
26 | Lê Thị Dự | SNV-00825 | Toán 5 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 78 |
27 | Lê Thị Dự | SNV-00844 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
28 | Lê Thị Dự | SNV-00845 | Đạo đức 5 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 78 |
29 | Lê Thị Dự | SNV-00865 | Khoa học 5 (Cánh diều) | Bùi Phương Nga, | 06/09/2024 | 78 |
30 | Lê Thị Dự | SNV-00875 | Lịch sử và địa lí 5 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 78 |
31 | Lê Thị Dự | SGKC-01622 | Tiếng việt 5 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 78 |
32 | Lê Thị Dự | SGKC-01642 | Toán 5 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 78 |
33 | Lê Thị Dự | SGKC-01663 | Khoa học 5 (Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 78 |
34 | Lê Thị Dự | SGKC-01664 | Lịch sử và địa lí 5 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 78 |
35 | Lê Thị Dự | SGKC-01683 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
36 | Lê Thị Dự | SGKC-01694 | Đạo đức 5 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 78 |
37 | Lê Thị Dự | SGKC-01762 | Vở bài tập Tiếng việt 5 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 78 |
38 | Lê Thị Dự | SGKC-01782 | Vở bài tập Toán 5 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 78 |
39 | Lê Thị Dự | SGKC-01621 | Tiếng việt 5 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
40 | Lê Thị Dự | SGKC-01641 | Toán 5 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
41 | Lê Thị Dự | SGKC-01662 | Khoa học 5 (Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 13/09/2024 | 71 |
42 | Lê Thị Dự | SGKC-01666 | Lịch sử và địa lí 5 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 13/09/2024 | 71 |
43 | Lê Thị Dự | SGKC-01682 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 71 |
44 | Lê Thị Dự | SGKC-01703 | Đạo đức 5 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2024 | 71 |
45 | Lê Thị Dự | SGKC-01761 | Vở bài tập Tiếng việt 5 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
46 | Lê Thị Dự | SGKC-01781 | Vở bài tập Toán 5 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
47 | Mạc Thị Loan | SGKC-01619 | Tiếng việt 5 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 78 |
48 | Mạc Thị Loan | SGKC-01626 | Tiếng việt 5 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 78 |
49 | Mạc Thị Loan | SGKC-01635 | Toán 5 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 78 |
50 | Mạc Thị Loan | SGKC-01646 | Toán 5 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 78 |
51 | Mạc Thị Loan | SGKC-01680 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
52 | Mạc Thị Loan | SGKC-01669 | Lịch sử và địa lí 5 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 78 |
53 | Mạc Thị Loan | SGKC-01655 | Khoa học 5 (Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 78 |
54 | Mạc Thị Loan | SGKC-01696 | Đạo đức 5 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 78 |
55 | Mạc Thị Loan | SNV-00811 | Tiếng việt 5 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 78 |
56 | Mạc Thị Loan | SNV-00817 | Tiếng việt 5 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 78 |
57 | Mạc Thị Loan | SNV-00831 | Toán 5 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 78 |
58 | Mạc Thị Loan | SNV-00853 | Đạo đức 5 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 78 |
59 | Mạc Thị Loan | SNV-00843 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
60 | Mạc Thị Loan | SNV-00867 | Khoa học 5 (Cánh diều) | Bùi Phương Nga, | 06/09/2024 | 78 |
61 | Mạc Thị Loan | SNV-00882 | Lịch sử và địa lí 5 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 78 |
62 | Mạc Thị Loan | SGKC-01759 | Vở bài tập Tiếng việt 5 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 72 |
63 | Mạc Thị Loan | SGKC-01773 | Vở bài tập Tiếng việt 5 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 72 |
64 | Mạc Thị Loan | SGKC-01780 | Vở bài tập Toán 5 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 72 |
65 | Mạc Thị Loan | SGKC-01793 | Vở bài tập Toán 5 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 72 |
66 | Mạc Thị Yên | SNV-00797 | Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 22/11/2024 | 1 |
67 | Nguyễn Thị Anh Nga | SGKC-01620 | Tiếng việt 5 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 78 |
68 | Nguyễn Thị Anh Nga | SGKC-01625 | Tiếng việt 5 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 78 |
69 | Nguyễn Thị Anh Nga | SGKC-01640 | Toán 5 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 78 |
70 | Nguyễn Thị Anh Nga | SGKC-01645 | Toán 5 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 78 |
71 | Nguyễn Thị Anh Nga | SGKC-01660 | Khoa học 5 (Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 78 |
72 | Nguyễn Thị Anh Nga | SGKC-01667 | Lịch sử và địa lí 5 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 78 |
73 | Nguyễn Thị Anh Nga | SGKC-01681 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
74 | Nguyễn Thị Anh Nga | SGKC-01702 | Đạo đức 5 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 78 |
75 | Nguyễn Thị Anh Nga | SNV-00812 | Tiếng việt 5 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 78 |
76 | Nguyễn Thị Anh Nga | SNV-00816 | Tiếng việt 5 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 78 |
77 | Nguyễn Thị Anh Nga | SNV-00834 | Toán 5 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 78 |
78 | Nguyễn Thị Anh Nga | SNV-00836 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
79 | Nguyễn Thị Anh Nga | SNV-00854 | Đạo đức 5 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 78 |
80 | Nguyễn Thị Anh Nga | SNV-00868 | Khoa học 5 (Cánh diều) | Bùi Phương Nga, | 06/09/2024 | 78 |
81 | Nguyễn Thị Anh Nga | SNV-00883 | Lịch sử và địa lí 5 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 78 |
82 | Nguyễn Thị Anh Nga | SGKC-01634 | Toán 5 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
83 | Nguyễn Thị Anh Nga | SGKC-01661 | Khoa học 5 (Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 13/09/2024 | 71 |
84 | Nguyễn Thị Anh Nga | SGKC-01668 | Lịch sử và địa lí 5 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 13/09/2024 | 71 |
85 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-01460 | Tiếng việt 4 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 75 |
86 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-01469 | Tiếng việt 4 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 75 |
87 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-01476 | Toán 4 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 75 |
88 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-01481 | Toán 4 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 75 |
89 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-01487 | Khoa học 4 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2024 | 75 |
90 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-01501 | Lịch sử và địa lí 4 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 09/09/2024 | 75 |
91 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-01558 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 75 |
92 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-01565 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 75 |
93 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-01574 | Vở bài tập Toán 4 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 75 |
94 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-01581 | Vở bài tập Toán 4 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 75 |
95 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SNV-00716 | Tiếng việt 4 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 75 |
96 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SNV-00725 | Tiếng việt 4 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 75 |
97 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SNV-00730 | Toán 4 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 75 |
98 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00763 | Khoa học 4 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 78 |
99 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00771 | Lịch sử và địa lí 4 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 78 |
100 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00748 | Đạo đức 4 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 78 |
101 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00739 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
102 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00727 | Toán 4 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 78 |
103 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00720 | Tiếng việt 4 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
104 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00717 | Tiếng việt 4 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 78 |
105 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00757 | Công nghệ 4 (Cánh diều) | Nguyễn Tất Thắng | 06/09/2024 | 78 |
106 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01525 | Đạo đức 4 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 78 |
107 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01509 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
108 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01496 | Lịch sử và địa lí 4 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 78 |
109 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01493 | Khoa học 4 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 78 |
110 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01480 | Toán 4 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 67 |
111 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01477 | Toán 4 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 78 |
112 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01464 | Tiếng việt 4 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 67 |
113 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01461 | Tiếng việt 4 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 78 |
114 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01511 | Công nghệ 4 (Cánh diều) | Nguyễn Tất Thắng | 17/09/2024 | 67 |
115 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01575 | Vở bài tập Toán 4 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 66 |
116 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01576 | Vở bài tập Toán 4 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 66 |
117 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01561 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 66 |
118 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01557 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 66 |
119 | Phạm Thị Huận | SGKC-01414 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
120 | Phạm Thị Huận | SGKC-01352 | Đạo đức 3 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 78 |
121 | Phạm Thị Huận | SGKC-01337 | Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 78 |
122 | Phạm Thị Huận | SGKC-01328 | Toán 3 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 68 |
123 | Phạm Thị Huận | SGKC-01320 | Toán 3 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 78 |
124 | Phạm Thị Huận | SGKC-01312 | Tiếng việt 3 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2024 | 68 |
125 | Phạm Thị Huận | SGKC-01304 | Tiếng việt 3 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 78 |
126 | Phạm Thị Huận | SGKC-01426 | Công nghệ 3 (Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 06/09/2024 | 78 |
127 | Phạm Thị Huận | SNV-00691 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
128 | Phạm Thị Huận | SNV-00684 | Công nghệ 3 (Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 06/09/2024 | 78 |
129 | Phạm Thị Huận | SNV-00673 | Đạo đức 3 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 78 |
130 | Phạm Thị Huận | SNV-00667 | Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 78 |
131 | Phạm Thị Huận | SNV-00661 | Toán 3 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 78 |
132 | Phạm Thị Huận | SNV-00649 | Tiếng việt 3 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 78 |
133 | Phạm Thị Huận | SNV-00655 | Tiếng việt 3 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2024 | 68 |
134 | Phạm Thị Hưng | SNV-00681 | Công nghệ 3 (Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 17/09/2024 | 67 |
135 | Phạm Thị Hưng | SNV-00758 | Công nghệ 4 (Cánh diều) | Nguyễn Tất Thắng | 17/09/2024 | 67 |
136 | Phạm Thị Hưng | SNV-00863 | Công nghệ 5 (Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 17/09/2024 | 67 |
137 | Phạm Thị Hưng | SNV-00101 | Tự nhiên xã hội 1: Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
138 | Phạm Thị Hưng | SNV-00207 | Tự nhiên xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 67 |
139 | Phạm Thị Yến | SGKC-01234 | Toán 2 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 72 |
140 | Phạm Thị Yến | SGKC-01239 | Toán 2 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 72 |
141 | Phạm Thị Yến | SGKC-01224 | Tiếng việt 2 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 72 |
142 | Phạm Thị Yến | SGKC-01229 | Tiếng việt 2 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 72 |
143 | Phạm Thị Yến | SGKC-01249 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 72 |
144 | Phạm Thị Yến | SGKC-01244 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2024 | 72 |
145 | Phạm Thị Yến | SGKC-01254 | Đạo đức 2 (Cánh diều) | Trần Văn Thắng | 12/09/2024 | 72 |
146 | Phan Thị Phương Anh | SGKC-01623 | Tiếng việt 5 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 78 |
147 | Phan Thị Phương Anh | SGKC-01624 | Tiếng việt 5 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 78 |
148 | Phan Thị Phương Anh | SGKC-01643 | Toán 5 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 78 |
149 | Phan Thị Phương Anh | SGKC-01644 | Toán 5 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 78 |
150 | Phan Thị Phương Anh | SGKC-01665 | Lịch sử và địa lí 5 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 78 |
151 | Phan Thị Phương Anh | SGKC-01654 | Khoa học 5 (Cánh diều) | Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 78 |
152 | Phan Thị Phương Anh | SGKC-01699 | Đạo đức 5 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 78 |
153 | Phan Thị Phương Anh | SGKC-01686 | Công nghệ 5 (Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 06/09/2024 | 78 |
154 | Phan Thị Phương Anh | SGKC-01678 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
155 | Phan Thị Phương Anh | SGKC-01673 | Lịch sử và địa lí 5 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 78 |
156 | Phan Thị Phương Anh | SGKC-01674 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 78 |
157 | Phan Thị Phương Anh | SGKC-01783 | Vở bài tập Toán 5 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 78 |
158 | Phan Thị Phương Anh | SGKC-01784 | Vở bài tập Toán 5 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 78 |
159 | Phan Thị Phương Anh | SNV-00827 | Toán 5 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 72 |
160 | Phan Thị Phương Anh | SNV-00813 | Tiếng việt 5 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 72 |
161 | Phan Thị Phương Anh | SNV-00824 | Tiếng việt 5 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 72 |
162 | Phan Thị Phương Anh | SNV-00884 | Lịch sử và địa lí 5 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 12/09/2024 | 72 |
163 | Phan Thị Phương Anh | SNV-00873 | Khoa học 5 (Cánh diều) | Bùi Phương Nga, | 12/09/2024 | 72 |
164 | Phan Thị Phương Anh | SNV-00850 | Đạo đức 5 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 72 |
165 | Phan Thị Phương Anh | SNV-00857 | Công nghệ 5 (Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 12/09/2024 | 72 |
166 | Phan Thị Phương Anh | SNV-00835 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 72 |
167 | Vũ Hồng Dương | SGKC-00547 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2024 | 73 |
168 | Vũ Hồng Dương | SGKC-00515 | Âm nhạc 2 (Cánh diều) | Lê Anh Tuấn | 11/09/2024 | 73 |
169 | Vũ Hồng Dương | SGKC-00501 | Giáo dục thể chất 2 (Cánh diều) | Lưu Quang Hiệp | 11/09/2024 | 73 |
170 | Vũ Hồng Dương | SGKC-00478 | Đạo đức 2 (Cánh diều) | Trần Văn Thắng | 11/09/2024 | 73 |
171 | Vũ Hồng Dương | SGKC-00475 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2024 | 73 |
172 | Vũ Hồng Dương | SGKC-00438 | Toán 2 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 73 |
173 | Vũ Hồng Dương | SGKC-00431 | Toán 2 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 73 |
174 | Vũ Hồng Dương | SGKC-00400 | Tiếng việt 2 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 73 |
175 | Vũ Hồng Dương | SGKC-00391 | Tiếng việt 2 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 73 |
176 | Vũ Hồng Dương | SNV-00218 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2024 | 73 |
177 | Vũ Hồng Dương | SNV-00191 | Tiếng việt 2 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 64 |
178 | Vũ Hồng Dương | SNV-00188 | Tiếng việt 2 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 64 |
179 | Vũ Hồng Dương | SNV-00205 | Tự nhiên xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 64 |
180 | Vũ Hồng Dương | SNV-00197 | Toán 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 64 |