STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Nguyệt | SGKC-00187 | Toán 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 255 |
2 | Bùi Thị Nguyệt | SGKC-00157 | Tiếng Việt 1 - tập 1(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
3 | Bùi Thị Nguyệt | SGKC-00160 | Tiếng Việt 1 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
4 | Bùi Thị Nguyệt | SGKC-00192 | Tự nhiên và xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 255 |
5 | Bùi Thị Nguyệt | SGKC-00204 | Đạo đức 1 (Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 255 |
6 | Bùi Thị Nguyệt | SGKC-00241 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 255 |
7 | Bùi Thị Nguyệt | SNV-00097 | Tự nhiên xã hội 1: Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 255 |
8 | Đặng Thị Hường | SNV-00647 | Tiếng việt 3 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
9 | Đặng Thị Hường | SNV-00652 | Tiếng việt 3 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
10 | Đặng Thị Hường | SNV-00658 | Toán 3 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 254 |
11 | Đặng Thị Hường | SNV-00690 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 254 |
12 | Đặng Thị Hường | SNV-00672 | Đạo đức 3 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 254 |
13 | Đặng Thị Hường | SGKC-01308 | Tiếng việt 3 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
14 | Đặng Thị Hường | SGKC-01311 | Tiếng việt 3 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
15 | Đặng Thị Hường | SGKC-01324 | Toán 3 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 254 |
16 | Đặng Thị Hường | SGKC-01327 | Toán 3 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 254 |
17 | Đặng Thị Hường | SGKC-01340 | Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 254 |
18 | Đặng Thị Hường | SGKC-01356 | Đạo đức 3 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 254 |
19 | Đặng Thị Hường | SGKC-01416 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 254 |
20 | Mạc Thị Yên | SNV-00710 | Mĩ thuật 4 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 21/08/2023 | 271 |
21 | Mạc Thị Yên | SGKC-01546 | Mĩ thuật 4 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 21/08/2023 | 271 |
22 | Nguyễn Thị Anh Nga | SGKC-01469 | Tiếng việt 4 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 17/01/2024 | 122 |
23 | Nguyễn Thị Anh Nga | SGKC-01485 | Toán 4 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 17/01/2024 | 122 |
24 | Nguyễn Thị Anh Nga | SGKC-01565 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 17/01/2024 | 122 |
25 | Nguyễn Thị Anh Nga | SGKC-01581 | Vở bài tập Toán 4 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 17/01/2024 | 122 |
26 | Nguyễn Thị Anh Nga | SNV-00725 | Tiếng việt 4 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 17/01/2024 | 122 |
27 | Nguyễn Thị Loan | SGKC-01307 | Tiếng việt 3 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
28 | Nguyễn Thị Loan | SGKC-01313 | Tiếng việt 3 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
29 | Nguyễn Thị Loan | SGKC-01323 | Toán 3 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 254 |
30 | Nguyễn Thị Loan | SGKC-01326 | Toán 3 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 254 |
31 | Nguyễn Thị Loan | SGKC-01355 | Đạo đức 3 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 254 |
32 | Nguyễn Thị Loan | SGKC-01339 | Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 254 |
33 | Nguyễn Thị Loan | SGKC-01429 | Công nghệ 3 (Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 07/09/2023 | 254 |
34 | Nguyễn Thị Loan | SGKC-01415 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 254 |
35 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00646 | Tiếng việt 3 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
36 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00651 | Tiếng việt 3 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
37 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00657 | Toán 3 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 254 |
38 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00689 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 254 |
39 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00671 | Đạo đức 3 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 254 |
40 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00681 | Công nghệ 3 (Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 07/09/2023 | 254 |
41 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-01479 | Toán 4 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 271 |
42 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-01478 | Toán 4 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 271 |
43 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-01494 | Khoa học 4 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 271 |
44 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-01495 | Lịch sử và địa lí 4 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 21/08/2023 | 271 |
45 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-01510 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 271 |
46 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-01521 | Đạo đức 4 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 271 |
47 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-01568 | Vở bài tập Toán 4 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 271 |
48 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-01583 | Vở bài tập Toán 4 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 271 |
49 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-01559 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 271 |
50 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-01567 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 271 |
51 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-01470 | Tiếng việt 4 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 271 |
52 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-01486 | Toán 4 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 271 |
53 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-01566 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 271 |
54 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-01582 | Vở bài tập Toán 4 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 271 |
55 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-01462 | Tiếng việt 4 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 271 |
56 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-01463 | Tiếng việt 4 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 271 |
57 | Nguyễn Thị Mai | SNV-00718 | Tiếng việt 4 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 271 |
58 | Nguyễn Thị Mai | SNV-00719 | Tiếng việt 4 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 271 |
59 | Nguyễn Thị Mai | SNV-00735 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 271 |
60 | Nguyễn Thị Mai | SNV-00744 | Đạo đức 4 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 271 |
61 | Nguyễn Thị Mai | SNV-00728 | Toán 4 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 271 |
62 | Nguyễn Thị Mai | SNV-00726 | Tiếng việt 4 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 271 |
63 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGKC-01414 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 31/08/2023 | 261 |
64 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGKC-01352 | Đạo đức 3 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/08/2023 | 261 |
65 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGKC-01337 | Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 261 |
66 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGKC-01328 | Toán 3 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 31/08/2023 | 261 |
67 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGKC-01320 | Toán 3 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 31/08/2023 | 261 |
68 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGKC-01312 | Tiếng việt 3 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 261 |
69 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGKC-01304 | Tiếng việt 3 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 261 |
70 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SGKC-01426 | Công nghệ 3 (Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 31/08/2023 | 261 |
71 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV-00691 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 31/08/2023 | 261 |
72 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV-00684 | Công nghệ 3 (Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 31/08/2023 | 261 |
73 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV-00673 | Đạo đức 3 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/08/2023 | 261 |
74 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV-00667 | Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 261 |
75 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV-00661 | Toán 3 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 31/08/2023 | 261 |
76 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV-00649 | Tiếng việt 3 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 261 |
77 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SNV-00655 | Tiếng việt 3 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 261 |
78 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-00203 | Đạo đức 1 (Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 29/08/2023 | 263 |
79 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-00191 | Tự nhiên và xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 263 |
80 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-00494 | Đạo đức 2 (Cánh diều) | Trần Văn Thắng | 29/08/2023 | 263 |
81 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-00459 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 263 |
82 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-01502 | Lịch sử và địa lí 4 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2023 | 263 |
83 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-00915 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 29/08/2023 | 263 |
84 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-00949 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 29/08/2023 | 263 |
85 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-00945 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 21/08/2023 | 271 |
86 | Nguyễn Thị Thu Huyền | SNV-00648 | Tiếng việt 3 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
87 | Nguyễn Thị Thu Huyền | SNV-00660 | Toán 3 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 254 |
88 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00763 | Khoa học 4 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 261 |
89 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00771 | Lịch sử và địa lí 4 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 31/08/2023 | 261 |
90 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00748 | Đạo đức 4 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/08/2023 | 261 |
91 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00739 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 31/08/2023 | 261 |
92 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00727 | Toán 4 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 31/08/2023 | 261 |
93 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00720 | Tiếng việt 4 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 261 |
94 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00717 | Tiếng việt 4 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 261 |
95 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01525 | Đạo đức 4 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/08/2023 | 261 |
96 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01509 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 31/08/2023 | 261 |
97 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01496 | Lịch sử và địa lí 4 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 31/08/2023 | 261 |
98 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01493 | Khoa học 4 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 31/08/2023 | 261 |
99 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01480 | Toán 4 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 31/08/2023 | 261 |
100 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01477 | Toán 4 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 31/08/2023 | 261 |
101 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01464 | Tiếng việt 4 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 261 |
102 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01461 | Tiếng việt 4 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 261 |
103 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01511 | Công nghệ 4 (Cánh diều) | Nguyễn Tất Thắng | 09/09/2023 | 252 |
104 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01575 | Vở bài tập Toán 4 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 09/09/2023 | 252 |
105 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01576 | Vở bài tập Toán 4 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 09/09/2023 | 252 |
106 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01557 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2023 | 252 |
107 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01561 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2023 | 252 |
108 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00757 | Công nghệ 4 (Cánh diều) | Nguyễn Tất Thắng | 09/09/2023 | 252 |
109 | Phạm Thị Huận | SNV-00185 | Tiếng việt 2 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 256 |
110 | Phạm Thị Huận | SNV-00193 | Tiếng việt 2 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 256 |
111 | Phạm Thị Huận | SNV-00200 | Toán 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 256 |
112 | Phạm Thị Huận | SNV-00206 | Tự nhiên xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 256 |
113 | Phạm Thị Huận | SNV-00211 | Đạo đức 2 (Cánh diều) | Trần Văn Thắng | 05/09/2023 | 256 |
114 | Phạm Thị Huận | SNV-00217 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 256 |
115 | Phạm Thị Huận | SGKC-00582 | Luyện viết 2 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 256 |
116 | Phạm Thị Huận | SGKC-00591 | Luyện viết 2 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 256 |
117 | Phạm Thị Huận | SGKC-00578 | Vở bài tập tiếng việt 2 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 256 |
118 | Phạm Thị Huận | SGKC-00571 | Vở bài tập tiếng việt 2 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 256 |
119 | Phạm Thị Huận | SGKC-00557 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 256 |
120 | Phạm Thị Huận | SGKC-00452 | Toán 2 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 256 |
121 | Phạm Thị Huận | SGKC-00434 | Toán 2 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 256 |
122 | Phạm Thị Huận | SGKC-00417 | Tiếng việt 2 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 256 |
123 | Phạm Thị Huận | SGKC-00394 | Tiếng việt 2 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 256 |
124 | Phạm Thị Huận | SGKC-00474 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 256 |
125 | Phạm Thị Yến | SGKC-00159 | Tiếng Việt 1 - tập 1(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 270 |
126 | Phạm Thị Yến | SGKC-00177 | Tiếng Việt 1 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 270 |
127 | Phạm Thị Yến | SGKC-00190 | Tự nhiên và xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2023 | 270 |
128 | Phạm Thị Yến | SGKC-00242 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2023 | 270 |
129 | Phạm Thị Yến | SGKC-00185 | Toán 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 22/08/2023 | 270 |
130 | Phạm Thị Yến | SGKC-00205 | Đạo đức 1 (Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 22/08/2023 | 270 |
131 | Phạm Thị Yến | SNV-00080 | Tiếng việt 1 - tập 1: Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 270 |
132 | Phạm Thị Yến | SNV-00084 | Tiếng việt 1 - tập 2: Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2023 | 270 |
133 | Phạm Thị Yến | SNV-00092 | Hoạt động trải nghiệm 1: Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2023 | 270 |
134 | Phạm Thị Yến | SNV-00096 | Tự nhiên xã hội 1: Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2023 | 270 |
135 | Phạm Thị Yến | SNV-00076 | Toán 1: Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 22/08/2023 | 270 |
136 | Phan Thị Hồng Hạnh | SNV-00216 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 256 |
137 | Phan Thị Hồng Hạnh | SGKC-00240 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 256 |
138 | Phan Thị Hồng Hạnh | SGKC-00558 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 256 |
139 | Trần Văn | SGKC-00220 | Giáo dục thể chất 1 (Cánh diều) | Đặng Ngọc Quang | 05/09/2023 | 256 |
140 | Trần Văn | SGKC-00503 | Giáo dục thể chất 2 (Cánh diều) | Lưu Quang Hiệp | 05/09/2023 | 256 |
141 | Trần Văn | SGKC-01344 | Giáo dục thể chất 3 (Cánh diều) | Lưu Quang Hiệp | 05/09/2023 | 256 |
142 | Trần Văn | SNV-00107 | Giáo dục thể chất 1: Cánh diều | Đặng Ngọc Quang | 05/09/2023 | 256 |
143 | Trần Văn | SNV-00223 | Giáo dục thể chất 2 (Cánh diều) | Lưu Quang Hiệp | 05/09/2023 | 256 |
144 | Trần Văn | SNV-00676 | Giáo dục thể chất 3 (Cánh diều) | Lưu Quang Hiệp | 05/09/2023 | 256 |
145 | Vũ Hồng Dương | SGKC-00333 | Tiếng Anh 2: Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 18/08/2023 | 274 |
146 | Vũ Hồng Dương | SGKC-00332 | Tiếng Anh 2: Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 18/08/2023 | 274 |
147 | Vũ Hồng Dương | SGKC-00547 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 274 |
148 | Vũ Hồng Dương | SGKC-00515 | Âm nhạc 2 (Cánh diều) | Lê Anh Tuấn | 18/08/2023 | 274 |
149 | Vũ Hồng Dương | SGKC-00501 | Giáo dục thể chất 2 (Cánh diều) | Lưu Quang Hiệp | 18/08/2023 | 274 |
150 | Vũ Hồng Dương | SGKC-00478 | Đạo đức 2 (Cánh diều) | Trần Văn Thắng | 18/08/2023 | 274 |
151 | Vũ Hồng Dương | SGKC-00475 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 274 |
152 | Vũ Hồng Dương | SGKC-00438 | Toán 2 - tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 274 |
153 | Vũ Hồng Dương | SGKC-00431 | Toán 2 - tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 274 |
154 | Vũ Hồng Dương | SGKC-00400 | Tiếng việt 2 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 274 |
155 | Vũ Hồng Dương | SGKC-00391 | Tiếng việt 2 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 274 |
156 | Vũ Hồng Dương | SNV-00218 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 274 |
157 | Vũ Hồng Dương | SNV-00191 | Tiếng việt 2 - tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 274 |
158 | Vũ Hồng Dương | SNV-00188 | Tiếng việt 2 - tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 274 |
159 | Vũ Hồng Dương | SNV-00205 | Tự nhiên xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 274 |
160 | Vũ Hồng Dương | SNV-00197 | Toán 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 274 |